Có 1 kết quả:

古董 cổ đổng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đồ cổ. § Cũng nói: “cổ ngoạn” 古玩, “cốt đổng” 骨董.
2. Tỉ dụ cố chấp, thủ cựu, không hợp thời.